Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(18/09/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 13NS-4NS-6NS-10NS-9NS-15NS
Đặc biệt
44450
Giải nhất
80569
Giải nhì
92755
04311
Giải ba
59382
41688
10274
21670
71800
00402
Giải tư
9009
2018
3546
8513
Giải năm
1771
0965
6776
0623
7173
9530
Giải sáu
475
989
682
Giải bảy
69
93
05
59
ĐầuLôtô
000, 02, 05, 09
111, 13, 18
223
330
446
550, 55, 59
665, 69, 69
770, 71, 73, 74, 75, 76
882, 82, 88, 89
993
ĐuôiLôtô
000, 30, 50, 70
111, 71
202, 82, 82
313, 23, 73, 93
474
505, 55, 65, 75
646, 76
7
818, 88
909, 59, 69, 69, 89
Kết quả xổ số miền Nam
(18/09/2025)
Thứ Năm Tây Ninh
L: 9K3
An Giang
L: AG-9K3
Bình Thuận
L: 9K3
Giải tám
71
63
37
Giải bảy
544
209
205
Giải sáu
6658
6966
0316
4936
5719
8117
1495
2316
9103
Giải năm
4776
6940
9375
Giải tư
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
Giải ba
24874
59520
78823
62241
04502
13538
Giải nhì
47632
35184
53791
Giải nhất
83426
60989
04089
Đặc biệt
247819
599489
304707
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
009, 0902, 03, 05, 07
116, 17, 17, 1917, 1916
220, 2623, 2620
3323632, 37, 38
44440, 41, 47
55853
666, 66, 6763, 6362
771, 71, 73, 74, 7675
88284, 89, 89, 89, 8983, 89
99291, 94, 94, 95
Kết quả xổ số miền Trung
(18/09/2025)
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
58
88
95
Giải bảy
160
958
209
Giải sáu
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
Giải năm
6184
5604
4047
Giải tư
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
Giải ba
98230
68269
23149
76454
44052
13191
Giải nhì
89214
60022
86275
Giải nhất
25128
06222
02448
Đặc biệt
244396
056524
924214
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0010409
112, 14, 161814, 17
226, 2820, 21, 22, 22, 24, 2726
330, 31
440, 4947, 48, 48
55853, 54, 5852, 59
660, 68, 6964, 6561
775, 76, 77
884, 8681, 88
995, 96, 97, 979091, 91, 95, 95, 97