Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(31/10/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 2QR-14QR-8QR-1QR-4QR-16QR-11QR-7QR
Đặc biệt
68301
Giải nhất
14908
Giải nhì
13579
78136
Giải ba
30699
33121
92574
90169
01033
19964
Giải tư
4779
2949
2184
7579
Giải năm
0318
3542
9696
3746
2834
9216
Giải sáu
241
277
775
Giải bảy
14
80
87
13
ĐầuLôtô
001, 08
113, 14, 16, 18
221
333, 34, 36
441, 42, 46, 49
5
664, 69
774, 75, 77, 79, 79, 79
880, 84, 87
996, 99
ĐuôiLôtô
080
101, 21, 41
242
313, 33
414, 34, 64, 74, 84
575
616, 36, 46, 96
777, 87
808, 18
949, 69, 79, 79, 79, 99
Kết quả xổ số miền Nam
(31/10/2025)
Thứ Sáu Vĩnh Long
L: 46VL44
Bình Dương
L: 10K44
Trà Vinh
L: 34TV44
Giải tám
16
64
91
Giải bảy
306
605
397
Giải sáu
1110
8745
5911
5669
5934
6713
3864
1095
9864
Giải năm
9483
1122
6022
Giải tư
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
Giải ba
93714
97800
32008
48927
61105
58110
Giải nhì
87633
63001
59948
Giải nhất
62899
11659
77213
Đặc biệt
930283
553465
342489
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
000, 00, 02, 0601, 03, 05, 0805
110, 11, 14, 1613, 1410, 13, 16
221, 2322, 2722
33334, 36
44544, 4848
557, 5951
66264, 65, 6960, 64, 64
77578
883, 8380, 89
998, 999590, 91, 95, 97, 98
Kết quả xổ số miền Trung
(31/10/2025)
Thứ Sáu Gia Lai
XSGL
Ninh Thuận
XSNT
Giải tám
71
03
Giải bảy
561
593
Giải sáu
3777
7547
4028
2361
5463
2276
Giải năm
9429
2160
Giải tư
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
Giải ba
56544
56127
27908
45839
Giải nhì
52493
09619
Giải nhất
07691
88684
Đặc biệt
148690
750208
ĐầuGia LaiNinh Thuận
004, 09, 0900, 03, 08, 08
119
227, 27, 28, 29
33039
444, 4743, 47, 48
5
66160, 61, 63
771, 77, 7871, 76
88784
990, 91, 9393, 94, 97