Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(21/11/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 18RQ-19RQ-12RQ-1RQ-16RQ-14RQ-3RQ-2RQ
Đặc biệt
65343
Giải nhất
77193
Giải nhì
58225
50459
Giải ba
20838
90133
99093
93075
44727
22075
Giải tư
4404
8096
7372
2430
Giải năm
4232
1791
8020
1584
8083
5269
Giải sáu
496
943
543
Giải bảy
42
15
54
84
ĐầuLôtô
004
115
220, 25, 27
330, 32, 33, 38
442, 43, 43, 43
554, 59
669
772, 75, 75
883, 84, 84
991, 93, 93, 96, 96
ĐuôiLôtô
020, 30
191
232, 42, 72
333, 43, 43, 43, 83, 93, 93
404, 54, 84, 84
515, 25, 75, 75
696, 96
727
838
959, 69
Kết quả xổ số miền Nam
(21/11/2025)
Thứ Sáu Vĩnh Long
L: 46VL47
Bình Dương
L: 11K47
Trà Vinh
L: 34TV47
Giải tám
31
38
13
Giải bảy
316
885
217
Giải sáu
5098
7769
8142
9004
0304
1890
1252
1494
9293
Giải năm
7855
8068
3081
Giải tư
99043
17780
78926
43651
44542
30352
31509
84319
76821
67312
13727
31868
91792
76945
12540
17546
48469
42950
80966
84475
75260
Giải ba
99929
48324
17605
82729
61283
14211
Giải nhì
04507
93046
27907
Giải nhất
73791
55506
45961
Đặc biệt
361844
307676
983640
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
007, 0904, 04, 05, 0607
11612, 1911, 13, 17
224, 26, 2921, 27, 29
33138
442, 42, 43, 4445, 4640, 40, 46
551, 52, 5550, 52
66968, 6860, 61, 66, 69
77675
8808581, 83
991, 9890, 9293, 94
Kết quả xổ số miền Trung
(21/11/2025)
Thứ Sáu Gia Lai
XSGL
Ninh Thuận
XSNT
Giải tám
67
36
Giải bảy
761
614
Giải sáu
2226
3258
5562
7617
9838
2094
Giải năm
0780
9817
Giải tư
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
Giải ba
84680
56188
15498
29550
Giải nhì
84585
52013
Giải nhất
55093
99138
Đặc biệt
596485
726637
ĐầuGia LaiNinh Thuận
003, 07
113, 13, 14, 17, 17, 19
226, 29
334, 35, 3836, 37, 38, 38
446
55850, 51
661, 62, 67
776
880, 80, 85, 85, 88
993, 9891, 93, 94, 98