Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(16/09/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 9NU-11NU-1NU-15NU-5NU-2NU
Đặc biệt
17705
Giải nhất
13036
Giải nhì
76900
78768
Giải ba
73396
16527
26221
86471
47830
63620
Giải tư
7391
8287
4952
3145
Giải năm
1770
7526
8472
3722
1192
0925
Giải sáu
479
389
851
Giải bảy
12
29
11
33
ĐầuLôtô
000, 05
111, 12
220, 21, 22, 25, 26, 27, 29
330, 33, 36
445
551, 52
668
770, 71, 72, 79
887, 89
991, 92, 96
ĐuôiLôtô
000, 20, 30, 70
111, 21, 51, 71, 91
212, 22, 52, 72, 92
333
4
505, 25, 45
626, 36, 96
727, 87
868
929, 79, 89
Kết quả xổ số miền Nam
(17/09/2025)
Thứ Tư Đồng Nai
L: 9K3
Cần Thơ
L: K3T9
Sóc Trăng
L: K3T9
Giải tám
82
44
97
Giải bảy
113
548
771
Giải sáu
5914
1421
4526
3898
9084
9864
2597
6896
2061
Giải năm
4353
0141
9368
Giải tư
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
Giải ba
15984
35563
62006
28442
82363
06470
Giải nhì
68954
78384
07344
Giải nhất
57993
92486
05572
Đặc biệt
851557
425814
391541
ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
006, 0608
113, 1414, 18
221, 21, 23, 2629
33930
44341, 42, 44, 4841, 44, 44, 45, 49
553, 54, 57
6636461, 63, 66, 67, 68
770, 71, 72, 72
882, 83, 84, 8883, 84, 84, 86
993, 9792, 96, 9896, 97, 97
Kết quả xổ số miền Trung
(16/09/2025)
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
53
18
Giải bảy
318
907
Giải sáu
9367
3564
3700
1834
0735
5149
Giải năm
9134
9965
Giải tư
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
Giải ba
94743
95668
22310
27620
Giải nhì
85757
22100
Giải nhất
42392
40108
Đặc biệt
672733
339961
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
000, 0600, 02, 07, 08
114, 1810, 18
22020
333, 3433, 34, 35
443, 4444, 48, 49
550, 53, 53, 57
664, 67, 6861, 63, 65, 67
777
8
992, 94