Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(15/11/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 9RY-10RY-2RY-7RY-17RY-20RY-19RY-1RY
Đặc biệt
27079
Giải nhất
91353
Giải nhì
05930
06646
Giải ba
84484
85281
28117
47788
04174
75509
Giải tư
7699
0835
4175
7378
Giải năm
4266
2498
9210
3795
8653
3860
Giải sáu
184
940
675
Giải bảy
60
95
65
43
ĐầuLôtô
009
110, 17
2
330, 35
440, 43, 46
553, 53
660, 60, 65, 66
774, 75, 75, 78, 79
881, 84, 84, 88
995, 95, 98, 99
ĐuôiLôtô
010, 30, 40, 60, 60
181
2
343, 53, 53
474, 84, 84
535, 65, 75, 75, 95, 95
646, 66
717
878, 88, 98
909, 79, 99
Kết quả xổ số miền Nam
(16/11/2025)
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C11
Kiên Giang
L: 11K3
Đà Lạt
L: ĐL11K3
Giải tám
38
27
09
Giải bảy
888
400
922
Giải sáu
6073
0105
7655
9668
0822
0800
9109
0453
0963
Giải năm
3865
4404
6033
Giải tư
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
Giải ba
76077
96974
85476
78911
03032
11011
Giải nhì
52722
05828
35668
Giải nhất
88113
54269
02078
Đặc biệt
840922
709244
401727
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
005, 0600, 00, 0401, 09, 09
1131111
222, 2222, 26, 27, 27, 2822, 27
337, 383130, 32, 33, 34
44344
55553
665, 6668, 6963, 67, 68, 68
773, 74, 7771, 76, 7977, 78
880, 888987
992, 9394
Kết quả xổ số miền Trung
(15/11/2025)
Thứ Bảy Đà Nẵng
XSDNG
Quảng Ngãi
XSQNG
Đắk Nông
XSDNO
Giải tám
46
49
06
Giải bảy
165
479
165
Giải sáu
4689
2496
6781
5790
7512
4511
4842
3098
7830
Giải năm
9545
3415
4138
Giải tư
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
Giải ba
32620
30663
10486
86137
54465
00705
Giải nhì
64702
85877
05319
Giải nhất
00310
49656
75236
Đặc biệt
208197
468145
255086
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 02, 070603, 05, 06
110, 1711, 12, 1512, 15, 17, 19
22020
33332, 3730, 36, 38
445, 4645, 4942, 46
556
663, 6560, 61, 6365, 65
774, 7976, 77, 79
881, 82, 898686, 87
996, 9790, 9198