Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(24/12/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 11SB-18SB-14SB-10SB-12SB-15SB-4SB-2SB
Đặc biệt
87629
Giải nhất
82908
Giải nhì
31196
72807
Giải ba
12577
61956
80974
98822
33528
50449
Giải tư
2267
1885
4151
8775
Giải năm
6121
3266
8497
0987
5357
3257
Giải sáu
752
692
446
Giải bảy
99
95
78
80
ĐầuLôtô
007, 08
1
221, 22, 28, 29
3
446, 49
551, 52, 56, 57, 57
666, 67
774, 75, 77, 78
880, 85, 87
992, 95, 96, 97, 99
ĐuôiLôtô
080
121, 51
222, 52, 92
3
474
575, 85, 95
646, 56, 66, 96
707, 57, 57, 67, 77, 87, 97
808, 28, 78
929, 49, 99
Kết quả xổ số miền Nam
(25/12/2025)
Thứ Năm Tây Ninh
L: 12K4
An Giang
L: AG-12K4
Bình Thuận
L: 12K4
Giải tám
94
13
26
Giải bảy
654
546
832
Giải sáu
3190
5237
8499
1957
3887
3545
6088
8504
3787
Giải năm
5735
6961
7425
Giải tư
45966
11577
04104
21587
20640
67989
36535
99496
62975
70441
85713
62772
03503
92434
08304
38439
40165
71134
78696
80533
13454
Giải ba
49140
40020
76273
93275
11626
78657
Giải nhì
70465
30230
85232
Giải nhất
60375
47829
59222
Đặc biệt
879863
581425
195579
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0040304, 04
113, 13
22025, 2922, 25, 26, 26
335, 35, 3730, 3432, 32, 33, 34, 39
440, 4041, 45, 46
5545754, 57
663, 65, 666165
775, 7772, 73, 75, 7579
887, 898787, 88
990, 94, 999696
Kết quả xổ số miền Trung
(24/12/2025)
Thứ Tư Đà Nẵng
XSDNG
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
61
35
Giải bảy
030
632
Giải sáu
4817
7163
0534
5146
9169
2859
Giải năm
5084
7694
Giải tư
22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267
70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543
Giải ba
28107
13038
54151
04951
Giải nhì
17768
86205
Giải nhất
26600
18236
Đặc biệt
246700
242340
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
000, 00, 07, 0805
115, 16, 17
22026
330, 34, 3832, 35, 35, 36, 36
440, 43, 46
551, 51, 54, 59
661, 63, 67, 6869
776
884
99790, 94, 98