Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(23/11/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 5RN-19RN-10RN-13RN-11RN-18RN-6RN-14RN
Đặc biệt
50004
Giải nhất
40744
Giải nhì
61418
86961
Giải ba
39038
68308
86903
19375
59721
97712
Giải tư
8292
8452
1279
2121
Giải năm
9015
5841
3327
6686
0926
3646
Giải sáu
059
323
089
Giải bảy
79
63
24
99
ĐầuLôtô
003, 04, 08
112, 15, 18
221, 21, 23, 24, 26, 27
338
441, 44, 46
552, 59
661, 63
775, 79, 79
886, 89
992, 99
ĐuôiLôtô
0
121, 21, 41, 61
212, 52, 92
303, 23, 63
404, 24, 44
515, 75
626, 46, 86
727
808, 18, 38
959, 79, 79, 89, 99
Kết quả xổ số miền Nam
(23/11/2025)
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-D11
Kiên Giang
L: 11K4
Đà Lạt
L: ĐL11K4
Giải tám
33
26
03
Giải bảy
068
822
559
Giải sáu
3602
7327
2892
8879
7071
0927
0165
0935
4730
Giải năm
7245
6939
7099
Giải tư
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
Giải ba
96184
33447
74203
70397
10819
71771
Giải nhì
96194
47962
34749
Giải nhất
39908
83313
80845
Đặc biệt
996357
662106
346573
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002, 0803, 0601, 01, 03
11713, 1911, 19, 19
222, 2722, 26, 26, 27
3333930, 35
445, 47, 4945, 49
557, 5954, 57, 5959
663, 6862, 6865
771, 71, 7971, 73
882, 8485
992, 94, 989794, 97, 99
Kết quả xổ số miền Trung
(23/11/2025)
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
04
13
Giải bảy
240
115
Giải sáu
1395
8213
3397
5768
9507
0282
Giải năm
4206
3054
Giải tư
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
Giải ba
86627
92004
01904
85150
Giải nhì
25134
94144
Giải nhất
67327
78244
Đặc biệt
517044
384211
ĐầuKon TumKhánh Hòa
003, 04, 04, 0603, 04, 07
110, 1311, 13, 15
226, 27, 2720, 26
334
440, 44, 4941, 44, 44
550, 53, 54, 56
666, 68
776
882
995, 95, 97, 97