Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(15/09/2024)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
Đặc biệt
90238
Giải nhất
27464
Giải nhì
66687
48127
Giải ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
Giải tư
9138
5990
9399
8971
Giải năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
Giải sáu
569
898
681
Giải bảy
73
39
59
89
ĐầuLôtô
004
119, 19, 19
224, 27
331, 38, 38, 39
443
559
664, 68, 69
771, 73, 78
881, 85, 87, 89
990, 90, 98, 99, 99
ĐuôiLôtô
090, 90
131, 71, 81
2
343, 73
404, 24, 64
585
6
727, 87
838, 38, 68, 78, 98
919, 19, 19, 39, 59, 69, 89, 99, 99
Kết quả xổ số miền Nam
(15/09/2024)
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C9
Kiên Giang
L: 9K3
Đà Lạt
L: ĐL9K3
Giải tám
08
10
36
Giải bảy
333
563
717
Giải sáu
9480
7159
2624
6830
0470
5845
7548
2599
4606
Giải năm
1723
3049
7920
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải ba
43565
45693
96486
10748
58818
39518
Giải nhì
31245
63563
84450
Giải nhất
85207
92811
36290
Đặc biệt
904459
278438
613601
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002, 07, 0802, 0801, 01, 06
11010, 1117, 18, 18
223, 2420, 20, 23
33330, 3836
441, 4542, 45, 48, 4948
555, 59, 5950
66563, 63, 6564
770, 7072
880, 85, 8886, 86
991, 939390, 94, 99, 99
Kết quả xổ số miền Trung
(15/09/2024)
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Giải tám
11
58
42
Giải bảy
702
139
388
Giải sáu
1093
3050
2116
1608
2350
0509
7977
7652
1968
Giải năm
6239
6908
5563
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải ba
65536
81865
44629
24166
58380
46578
Giải nhì
62812
07736
11544
Giải nhất
34965
74009
05977
Đặc biệt
601281
683737
942153
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
001, 01, 02, 0208, 08, 09, 0902
111, 11, 12, 16, 1618
222, 2925, 27
336, 3936, 36, 36, 37, 3935
442, 44, 49
55050, 5852, 53
665, 6560, 6663, 68
777, 77, 78
881, 8480, 8580, 88
993, 999798